Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Úc hay xứ Down Undex thì ngoài việc chuẩn bị một lịch trình hấp dẫn để khám phá các cảnh quan tuyệt đẹp và động vật hoang dã ở nơi đây, một điều quan trọng cũng không kém nữa đó là làm quen với tiền tệ được sử dụng tại xứ sở chuột túi. Tiền Úc đang được lưu hành hiện nay là đồng Đô la úc (AUD). Mệnh giá tiền Úc cao nhất là 100$ và được lưu hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy,
Có lẽ nhiều người không xạ lạ gì với đồng đô la Úc (AUD) – một trong 10 đơn vị tiền tệ mạnh nhất thế giới. Nhưng trong bài viết này ngoài viết cung cấp thông tin về tiền Úc và mệnh giá tiền để bạn hiểu hơn, mình sẽ chia sẻ thêm về lịch sử hấp dẫn và một vài sự thật kỳ lạ về đồng tiền này chắc chắn sẽ khiến bạn hứng thú.
Mục lục
Tìm hiểu về tiền Úc và các mệnh giá
Đồng đô la Úc (ký hiêu: AUD) là tiền tệ của Khối thịnh vượng chung Úc, và cả Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Giáng sinh và Đảo Norfolk. Các quốc đảo Thái Bình Dương độc lập như Nauru, Kiribati và Tuvalu cũng sử dụng đồng đô la Úc (AUD) làm tiền tệ.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), ngân hàng trung ương của Úc, quản lý AUD và xác định chính sách tiền tệ của quốc gia , phát hành và điều tiết nguồn cung tiền. Đồng đô la Úc được thông qua vào ngày 14 tháng 2 năm 1966 và thay thế đồng bảng Úc với tỷ giá chuyển đổi là 2 AUD mỗi bảng Úc. Ở Úc, bạn thường thấy các mặt hàng hoặc dịch vụ được đánh dấu bằng ký hiệu $, mặc dù đôi khi AUD$ được sử dụng để phân biệt AUD với các loại tiền đô la khác.
Úc là quốc gia đầu tiên giới thiệu tiền polymer vào năm 1988 và hiện nay chỉ có tiền polymer được lưu hành. Đô la Úc có các mệnh giá $5, $10, $20, $50 và $100.
Mệnh giá tiền Úc
Ở Úc, tiền được lưu hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy. Sở đúc tiền Hoàng gia Úc sản xuất tiền xu và Ngân hàng Dự trữ Úc in tiền.
- Các mệnh giá tiền xu Úc: 5 cents, 10 cents, 20 cents, 50 cents, 1$, 2$
- Các mệnh giá tiền polymer: $5, $10, $20, $50, $100
*** Đã từng có đồng xu 1c và 2c, nhưng chúng đã bị loại bỏ vào năm 1992. Đồng xu 5c hiện là đồng xu nhỏ nhất. Các đồng xu mệnh giá 5, 10, 20 và 50 cents có màu bạc, còn các đồng xu 1$, 2$ có màu vàng. Nhưng không có đồng xu nào thực sự được làm bằng bạc hoặc vàng! Chúng được làm từ các kim loại như đồng, nhôm và niken.
***Úc là quốc gia đầu tiên in tiền trên nhựa polymer thay vì giấy. Tiền polymer có ưu điểm là bền hơn, khó sao chép hơn và tồn tại lâu hơn tiền giấy. Đã từng có tờ tiên giấy 1$ và 2$. Tờ 1$ được thay thế bằng đồng xu vào năm 1984 và tờ 2$ được thay thế bằng đồng xu vào năm 1988.
Lịch sử của đồng đô la Úc
Hành trình của Đô la Úc bắt đầu vào năm 1966 khi nó thay thế Đồng Bảng Úc. Quá trình chuyển đổi là cần thiết để hiện đại hóa tiền tệ và điều chỉnh nó theo hệ thống thập phân. Loại tiền tệ mới được giới thiệu với tỷ giá chuyển đổi là hai Đô la Úc lấy một Bảng Úc.
Điều thú vị là trước khi đồng đô la Úc ra đời, mỗi bang đều có loại tiền tệ riêng. Một số cái tên độc đáo bao gồm bảng Victoria, bảng Queensland và bảng Tasmania. Việc thành lập đồng tiền quốc gia đã hợp lý hóa hệ thống tiền tệ của Úc, đơn giản hóa các giao dịch thương mại và tài chính trong nước.
Sự thật thú vị về Đô la Úc
Tiền giấy đầy màu sắc: Một trong những đặc điểm khác biệt của Đô la Úc là tiền giấy sống động và hấp dẫn về mặt hình ảnh. Mỗi mệnh giá đều được thiết kế một cách độc đáo, làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của văn hóa và di sản Úc. Từ những chú chuột túi trên tờ 10 đô la cho đến những gương mặt nổi tiếng trên tờ 5 đô la, những tờ tiền này không chỉ là những mảnh giấy mà còn là sự thể hiện nghệ thuật của đất nước.
Đổi mới về polyme: Úc trở thành quốc gia tiên phong trong việc phát triển tiền giấy polymer. Năm 1988, Ngân hàng Dự trữ Australia giới thiệu loại tiền polymer đầu tiên trên thế giới, thay thế tiền giấy truyền thống. Những tờ tiền polymer này bền hơn, khó làm giả hơn và thân thiện với môi trường.
Những biệt danh quyến rũ: Người Úc có sở trường đặt những biệt danh trìu mến cho những đồ vật hàng ngày và tiền tệ của họ cũng không ngoại lệ. Đô la Úc thường được gọi là “Aussie”, “Buck” hoặc “Dough”. Vì vậy, khi bạn nghe ai đó nói: “Tôi có 50 bucks”, họ chỉ đơn giản đang nói về tờ 50 đô la của họ.
Đổi tiền Úc: 1 đô Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt?
Dù bạn muốn sang Úc định cư hay chỉ đi du lịch thì bạn cũng nên theo tỷ giá hối đoái giữa tiền Việt Nam so với Đô la Úc. Bởi tỷ giá quy đối biến động liên tục mỗi ngày, nó làm thay đổi kế hoạch về chi phí sinh hoạt, đi lại của bạn tại Úc.
Bạn có thể tham khảo tỷ giá mình cập nhật ngay thời điểm viết bài là 16.823,94.
Điều này có nghĩa là 1 Đô la Úc thì tương đương với 16.823,94 đồng tiền Việt Nam. Từ đó có lẽ bạn đã giải đáp được thắc mắc 1 đô Úc (AUD) bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tương tự bạn có thể quy đổi theo tỷ giá trên đối với 20$, 50$, 100$ hay 1000$
- 20 Đô Úc = 336.478,8 đồng
- 50 Đô Úc = 841.197 đồng
- 100 Đô Úc = 1.682.394 đồng
- 100 Đô Úc = 16.823.940 đồng
Tiếp đến, bạn nên đổi tiền đô Úc ở đâu? Hiện nay việc đổi ngoại tệ rất dễ đặc biệt là đối với những đơn vị tiền tệ phổ biến như Đô la Úc. Bạn có thể đến ngân hàng đổi, các ngân hàng được quản lý chặc chẽ nên tỷ giá luôn được niêm yết rõ ràng và bạn không cần lo lắng các vấn đề khác như tiền giả hay trái quy định,… Tuy nhiên có lẽ thủ tục đổi tiền tại Ngân hàng đôi khi hơi rườm rà, nếu không thích bạn cũng có thể chọn những cửa hàng, tiệm vàng uy tín. Trường hợp bất đắc dĩ bạn cũng có thể đổi tiền tại các quầy đổi tiền, pot đổi tiền tại sân bay nhưng tỷ giá thì không cạnh tranh bằng.
Kết luận
Tóm lại, Đô la Úc hay tiền Úc (AUD) không chỉ là một phương tiện trao đổi. Giống như các quốc gia khác, tiền Úc cũng chứa đựng một lịch sử phong phú, những sự thật thú vị và những lợi ích thiết thực cho du khách và cá nhân đang dự định đến Úc. Bằng cách làm quen với Đô la Úc, bạn có thể tự tin với kế hoạch tài chính đã lập sẵn cho hành trình của mình. Vì vậy, khi bạn bắt đầu cuộc phiêu lưu ở Úc, hãy tìm hiểu về tiền Úc, các mệnh giá cũng như các điều thú vị khác xoay quanh loại tiền tệ này nhé!
Đọc thêm: Mệnh giá tiền Singapore và những điều thú vị về đồng Dollar Singapore
Tổng hợp: Hethongtienao.com